unconventional
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈvɛntʃ.nəl/
Tính từ
[sửa]unconventional /.ˈvɛntʃ.nəl/
- Không theo quy ước.
- Trái với thói thường, độc đáo.
Tham khảo
[sửa]- "unconventional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)