unconvincingly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈvɪnt.sɪŋ.li/
Phó từ[sửa]
unconvincingly /.ˈvɪnt.sɪŋ.li/
- Xem unconvincing
Tham khảo[sửa]
- "unconvincingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unconvincingly /.ˈvɪnt.sɪŋ.li/