uncorrelated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈkɔr.ə.lə.təd/

Tính từ[sửa]

uncorrelated /ˌən.ˈkɔr.ə.lə.təd/

  1. Không có tương quan với nhau.

Tham khảo[sửa]