Bước tới nội dung

uncrushable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈkrə.ʃə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

uncrushable /ˌən.ˈkrə.ʃə.bᵊl/

  1. Không thể nhàu được (quần áo).

Tham khảo

[sửa]