undauntable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈdɔn.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

undauntable /ˌən.ˈdɔn.tə.bəl/

  1. Không thể khuất phục được, không làm nản chí được.

Tham khảo[sửa]