Bước tới nội dung

undecadent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈdɛ.kə.dənt/

Tính từ

[sửa]

undecadent /ˌən.ˈdɛ.kə.dənt/

  1. Không suy đồi, không sa sút; không điêu tàn.

Tham khảo

[sửa]