undelegated
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ˈdɛ.lɪ.ɡə.təd/
Tính từ[sửa]
undelegated /ˌən.ˈdɛ.lɪ.ɡə.təd/
- Không được ủy thác lại; không được chuyển giao (quyền lợi; quyền hành... ).
Tham khảo[sửa]
- "undelegated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)