Bước tới nội dung

undeluded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɪ.ˈluː.dəd/

Tính từ[sửa]

undeluded /ˌən.dɪ.ˈluː.dəd/

  1. Không bị đánh lừa, không bị lừa dối.

Tham khảo[sửa]