under

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈən.dɜː/
Hoa Kỳ

Giới từ[sửa]

under /ˈən.dɜː/

  1. Dưới, ở dưới.
    to be under water — ở dưới nước
    to be under cover — có che kín, có bọc kín; có mui, có mái che
    to be under key — bị giam giữ, bị nhốt
  2. Dưới, chưa đầy, chưa đến.
    under eighteen years of age — dưới mười tám tuổi
    to be under age — chưa đến tuổi trưởng thành
    to run a hundred metres under eleven seconds — chạy một trăm mét dưới mười một giây
  3. Dưới (sự lãnh đạo, quyền... ).
    under the leadership of — dưới sự lãnh đạo của
    under the domination of — dưới sự thống trị của
  4. Đang, trong.
    the car is under repair — xe đang chữa
    to be under construction — đang được xây dựng
    the point under discussion — vấn đề đang được bàn cãi
    to be under way — đang đi, đang trên đường đi; đang tiến hành
    under these circumstances — trong hoàn cảnh này
    under these conditions — trong những điều kiện này

Phó từ[sửa]

under /ˈən.dɜː/

  1. Dưới.
    the ship went under — con tàu chìm nghỉm dưới nước
    to keep the people under — bắt nhân dân phục tùng

Tính từ[sửa]

under /ˈən.dɜː/

  1. Dưới.
    under jaw — hàm dưới

Tham khảo[sửa]