Bước tới nội dung

under-exploited

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˈɛk.ˌsplɔɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

under-exploited /ˈən.dɜː.ˈɛk.ˌsplɔɪ.təd/

  1. Không tận dụng.

Tham khảo

[sửa]