Bước tới nội dung

undergone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

undergone ngoại động từ underwent; undergone

  1. Chịu, bị, trải qua.
    to undergo a great change — bị thay đổi lớn
    to undergo hard trials — chịu đựng những thử thách gay go

Tham khảo

[sửa]