underhandedly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.dɜː.ˈhæn.dəd.li/
Phó từ
[sửa]underhandedly /ˌən.dɜː.ˈhæn.dəd.li/
- Xem underhand
Tham khảo
[sửa]- "underhandedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
underhandedly /ˌən.dɜː.ˈhæn.dəd.li/