Bước tới nội dung

underhand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌhænd/

Tính từ

[sửa]

underhand & phó từ /ˈən.dɜː.ˌhænd/

  1. Giấu giếm, lén lút.
    underhand marriage — hôn nhân lén lút, tư hôn
  2. Nham hiểm.
    an underhand fellow — một gã nham hiểm

Tham khảo

[sửa]