Bước tới nội dung

undernourished

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈnɜː.ɪʃt/

Tính từ

[sửa]

undernourished /ˌən.dɜː.ˈnɜː.ɪʃt/

  1. Thiếu ăn, không được ăn đầy đủ (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình thường).

Tham khảo

[sửa]