undernutrition
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.nʊ.ˈtrɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]undernutrition /.nʊ.ˈtrɪ.ʃən/
- Xem undernourishment
Tham khảo
[sửa]- "undernutrition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
undernutrition /.nʊ.ˈtrɪ.ʃən/