underpay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈpeɪ/

Ngoại động từ[sửa]

underpay ngoại động từ underpaid /ˌən.dɜː.ˈpeɪ/

  1. Trả lương thấp.

Tham khảo[sửa]