underrette
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Các dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å underrette |
Hiện tại chỉ ngôi | underretter |
Quá khứ | underretta, underrettet |
Động tính từ quá khứ | underretta, underrettet |
Động tính từ hiện tại | — |
underrette
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)