undersell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈsɛɫ/

Ngoại động từ[sửa]

undersell ngoại động từ undersold /ˌən.dɜː.ˈsɛɫ/

  1. Bán rẻ hơn (các cửa hàng khác).

Tham khảo[sửa]