undersized
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.dɜː.ˈsɑɪzd/
Tính từ
[sửa]undersized /ˌən.dɜː.ˈsɑɪzd/
- Thấp nhỏ (người).
Tham khảo
[sửa]- "undersized", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
undersized /ˌən.dɜː.ˈsɑɪzd/