Bước tới nội dung

undesigned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

undesigned

  1. Không cố ý, không định trước.
    undesigned act — hành động không cố ý
  2. Bất ngờ, không .
    undesigned result — kết quả không ngờ

Tham khảo

[sửa]