undid
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
undid ngoại động từ undid; undone
- Tháo, cởi, mở.
- to undo a knitting — tháo một cái áo đan
- to undo a parcel — mở một gói
- to undo one's dress — mở khuy áo
- Xoá, huỷ.
- to undo a contract — huỷ một hợp đồng
- Phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh.
- drink has undone him — rượu chè đã làm nó hư hỏng
Tham khảo[sửa]
- "undid". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)