undisguised
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.dɪs.ˈɡɑɪzd/
Tính từ
[sửa]undisguised /ˌən.dɪs.ˈɡɑɪzd/
- Không nguỵ trang, không đổi lốt.
- Không giả vờ, thành thật.
Tham khảo
[sửa]- "undisguised", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)