undrilled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈdrɪɫd/

Tính từ[sửa]

undrilled /ˌən.ˈdrɪɫd/

  1. Không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt... ).
  2. Không rèn luyện, không tập luyện.

Tham khảo[sửa]