rèn luyện
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɛ̤n˨˩ lwiə̰ʔn˨˩ | ʐɛŋ˧˧ lwiə̰ŋ˨˨ | ɹɛŋ˨˩ lwiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɛn˧˧ lwiən˨˨ | ɹɛn˧˧ lwiə̰n˨˨ |
Động từ
[sửa]rèn luyện
- Dạy và cho tập nhiều để thành thông thạo.
- Rèn luyện những đức tính tốt cho trẻ em.
- Tập cho quen.
- Rèn luyện kỹ năng.
Tham khảo
[sửa]- "rèn luyện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)