Bước tới nội dung

undrunk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdrəŋk/

Tính từ

[sửa]

undrunk /.ˈdrəŋk/

  1. Không bị say.
  2. Không nghiện rượu.

Tham khảo

[sửa]