undue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

undue /.ˈduː/

  1. Quá chừng, quá mức, thái quá.
    the undue haste — sự vội vàng thái quá
  2. Phi lý, trái lẽ.
  3. Không đáng, không xứng đáng, không đáng được.
    undue reward — phần thưởng không xứng đáng

Tham khảo[sửa]