undulatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈən.dʒə.lə.ˌtɔr.i/

Tính từ[sửa]

undulatory /ˈən.dʒə.lə.ˌtɔr.i/

  1. Gợn sóng, nhấp nhô.
  2. (Thuộc) Sóng.
    undulatory theory of light — giả thuyết sóng về ánh sáng

Tham khảo[sửa]