Bước tới nội dung

unemphatically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ɪm.ˈfæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

unemphatically /ˌən.ɪm.ˈfæ.tɪ.kəl.li/

  1. Không hùng hồn, không mạnh mẽ.
  2. Không nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]