unemployed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈplɔɪd/

Tính từ[sửa]

unemployed /.ˈplɔɪd/

  1. Không dùng, không được sử dụng.
  2. Không có việc làm, thất nghiệp.

Tham khảo[sửa]