unequivocally
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.kə.li/
Phó từ[sửa]
unequivocally /.kə.li/
- Xem unequivocal.
Tham khảo[sửa]
- "unequivocally". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)