unequivocal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ɪ.ˈkwɪ.və.kəl/
Tính từ
[sửa]unequivocal /ˌən.ɪ.ˈkwɪ.və.kəl/
- Không thể giải thích hai cách, không thể lập lờ nước đôi, rõ rệt.
- unequivocal position — lập trường rõ rệt
Tham khảo
[sửa]- "unequivocal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)