Bước tới nội dung

unexceptionable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ɪk.ˈsɛp.ʃə.nə.bəl/

Tính từ

[sửa]

unexceptionable /ˌən.ɪk.ˈsɛp.ʃə.nə.bəl/

  1. Không thể chê trách được, không thể bắt bẻ được.
  2. (Pháp lý) Không thể bác được.

Tham khảo

[sửa]