Bước tới nội dung

unexecuted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unexecuted

  1. Không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm.
  2. Chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình).

Tham khảo

[sửa]