unexecuted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unexecuted
- Không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm.
- Chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình).
Tham khảo
[sửa]- "unexecuted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)