Bước tới nội dung

unfallen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈfɔ.lən/

Tính từ

[sửa]

unfallen /ˌən.ˈfɔ.lən/

  1. Không rụng.

Tham khảo

[sửa]