unfeignedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfeɪnd.li/

Phó từ[sửa]

unfeignedly /.ˈfeɪnd.li/

  1. Không giả vờ, chân thực, thành thật.

Tham khảo[sửa]