unfeignedly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈfeɪnd.li/
Phó từ[sửa]
unfeignedly /.ˈfeɪnd.li/
- Không giả vờ, chân thực, thành thật.
Tham khảo[sửa]
- "unfeignedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unfeignedly /.ˈfeɪnd.li/