unfilled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unfilled

  1. Không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy.
  2. Trống.
    unfilled seat — ghế trống, ghế không ai ngồi

Tham khảo[sửa]