unfleshed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unfleshed
- Không bị kích thích; không hăng máu (chó săn).
- (Văn học) Không có kinh nghiệm; chưa qua thử thách.
Tham khảo
[sửa]- "unfleshed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)