unfluctuating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unfluctuating
- Không nghiêng ngả, không dao động; ổn định.
- unfluctuating health — sức khoẻ vững vàng
Tham khảo
[sửa]- "unfluctuating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)