Bước tới nội dung

unfluctuating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unfluctuating

  1. Không nghiêng ngả, không dao động; ổn định.
    unfluctuating health — sức khoẻ vững vàng

Tham khảo

[sửa]