Bước tới nội dung

ungerminated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈdʒɜː.mə.ˌneɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

ungerminated /ˌən.ˈdʒɜː.mə.ˌneɪ.təd/

  1. Không (bị) mọc mộng, không (bị) nẩy mầm.

Tham khảo

[sửa]