Bước tới nội dung

ungkar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ungkar ungkaren
Số nhiều ungkarer ungkarene

ungkar

  1. Thanh niên chưa vợ, trai tân.
    Han var ungkar til han var 27 år.
    å være ungkar og spillemann — Là thanh niên yêu đời.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]