ungraduated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]ungraduated
- Không chia độ, không phân bậc.
- Không có bằng, không tốt nghiệp; không có học vị.
Tham khảo
[sửa]- "ungraduated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ungraduated