ungrammaticality
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ɡrə.ˈmæ.tɪ.kə.lə.ti/
Danh từ
[sửa]ungrammaticality /ˌən.ɡrə.ˈmæ.tɪ.kə.lə.ti/
- Xem ungrammatical
Tham khảo
[sửa]- "ungrammaticality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)