ungratefulness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈɡreɪt.fəl.nəs/
Danh từ
[sửa]ungratefulness /ˌən.ˈɡreɪt.fəl.nəs/
- Xem ungrateful
Tham khảo
[sửa]- "ungratefulness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)