unguardedly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ˈɡɑːr.dəd.li/
Phó từ[sửa]
unguardedly /ˌən.ˈɡɑːr.dəd.li/
- Xem unguarded
Tham khảo[sửa]
- "unguardedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unguardedly /ˌən.ˈɡɑːr.dəd.li/