Bước tới nội dung

unguarded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈɡɑːr.dəd/

Tính từ

[sửa]

unguarded /ˌən.ˈɡɑːr.dəd/

  1. Không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ.
  2. ý, không chú ý.
    unguarded moment — lúc vô ý
  3. Không đề phòng, không cảnh giác, khinh suất.
  4. Không thận trọng, không giữ gìn.
    unguarded speech — bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn

Tham khảo

[sửa]