unhallow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈhæ.ˌloʊ/

Ngoại động từ[sửa]

unhallow ngoại động từ /.ˈhæ.ˌloʊ/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Xúc phạm; làm nhục.

Tham khảo[sửa]