Bước tới nội dung

unicorne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unicorne

  1. () Một sừng.
    Rhinocéros unicorne — (động vật học) tê giác một sừng
    Utérus unicorne — (y học) dạ con một sừng

Danh từ

[sửa]

unicorne

  1. (Động vật học) Kỳ lân biển.

Tham khảo

[sửa]