Bước tới nội dung

unidirectional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌjuː.nɪ.də.ˈrɛk.ʃnəl/

Tính từ

[sửa]

unidirectional /ˌjuː.nɪ.də.ˈrɛk.ʃnəl/

  1. Theo một phương hướng duy nhất.

Tham khảo

[sửa]