Bước tới nội dung

unilatéralement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ni.la.te.ʁal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

unilatéralement /y.ni.la.te.ʁal.mɑ̃/

  1. Đơn phương.
    S’engager unilatéralement — đơn phương cam kết

Tham khảo

[sửa]