unilingual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌjuː.nɪ.ˈlɪŋ.ɡwəl/

Tính từ[sửa]

unilingual /ˌjuː.nɪ.ˈlɪŋ.ɡwəl/

  1. tính chất đơn ngữ.

Tham khảo[sửa]